Việt
sự kiêng cữ
sự kiềm chế
tính điều độ
tính vừa phải
tính tiết chế
sự kiềm chê'
sự kiêng
sự chóng chỉ định.
Đức
Enthaltung
Enthaltsamkeit
Kontraindikation
Kontraindikation /f =, -nen (y)/
sự kiêng cữ, sự kiêng, sự chóng chỉ định.
Enthaltung /die; -, -en/
(o PI ) sự kiêng cữ; sự kiềm chế (Enthaltsamkeit);
Enthaltsamkeit /die; -/
tính điều độ; tính vừa phải; tính tiết chế; sự kiêng cữ; sự kiềm chê' (Mäßigkeit, Abstinenz);