Việt
sự rút lại
sự hủy bỏ
sự không nhận
Đức
Revokation
Revokation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự hủy bỏ (lởi cam kết ); sự không nhận (Widerruf);