Việt
sự loại bỏ
sự hủy bỏ
sự thải đi
Đức
Wegfall
Fortfall
dieser Paragraph ist in Wegfall gekommen (Papierdt.)
điều khoản náy đã bị hủy bỏ.
Wegfall /der (o. PL)/
sự loại bỏ; sự hủy bỏ; sự thải đi (Fortfall);
điều khoản náy đã bị hủy bỏ. : dieser Paragraph ist in Wegfall gekommen (Papierdt.)
Fortfall /der (o. PL)/
sự loại bỏ; sự hủy bỏ; sự thải đi (das Fortfällen, Wegfall);