Việt
sự hủy bỏ
sự đình lại
sự hoãn lại
sự dừng ỉại
sự đứng lại
sự đỗ lại
Đức
Absetzung
Stopp
Absetzung /die; -, -en/
sự hủy bỏ; sự đình lại; sự hoãn lại;
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
sự dừng ỉại; sự đứng lại; sự đình lại; sự đỗ lại;