Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
dừng iại!;
đứng lại! Stopp, der : -s, -s :
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
sự dừng ỉại;
sự đứng lại;
sự đình lại;
sự đỗ lại;
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
sự đình chỉ;
sự tạm ngưng;
sự tạm dừng;
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
(Badminton, [Tisch]tennis) quả bóng đánh thả nhẹ qua lưói (Stoppball);