TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạm ngưng

sự dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tạm ngưng

Halt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stopp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne Halt ans Ziel fahren

chạy thẳng về đích, chạy không dừng

vor jmdm., etw. nicht Halt machen

không nương tay đôì với ai (hay điều gì)

vor nichts u. niemandem Halt machen

vô lương tâm, tàn bạo, không chùn tay trước bất cứ hành động nào.

die Einstellung der Produk tion veranlassen

thu xép để ngừng sản xuất

er drohte mit der Einstellung der Zahlungen

ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halt /der; -[e]s, -e u. -s/

sự dừng lại; sự tạm ngưng (kurzes Anhalten);

chạy thẳng về đích, chạy không dừng : ohne Halt ans Ziel fahren không nương tay đôì với ai (hay điều gì) : vor jmdm., etw. nicht Halt machen vô lương tâm, tàn bạo, không chùn tay trước bất cứ hành động nào. : vor nichts u. niemandem Halt machen

Stopp /(Inteij.) (ugs.)/

sự đình chỉ; sự tạm ngưng; sự tạm dừng;

Einstellung /die; -, -en/

sự đình chỉ; sự tạm dừng; sự tạm ngưng;

thu xép để ngừng sản xuất : die Einstellung der Produk tion veranlassen ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán. : er drohte mit der Einstellung der Zahlungen