Halt /der; -[e]s, -e u. -s/
sự dừng lại;
sự tạm ngưng (kurzes Anhalten);
chạy thẳng về đích, chạy không dừng : ohne Halt ans Ziel fahren không nương tay đôì với ai (hay điều gì) : vor jmdm., etw. nicht Halt machen vô lương tâm, tàn bạo, không chùn tay trước bất cứ hành động nào. : vor nichts u. niemandem Halt machen
Stopp /(Inteij.) (ugs.)/
sự đình chỉ;
sự tạm ngưng;
sự tạm dừng;
Einstellung /die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự tạm dừng;
sự tạm ngưng;
thu xép để ngừng sản xuất : die Einstellung der Produk tion veranlassen ông ta đe dọa sẽ ngừng thanh toán. : er drohte mit der Einstellung der Zahlungen