TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mất tác dụng

làm mất tác dụng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jam ngược lại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

làm vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hiệu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mất hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm mất tác dụng

counteract

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm mất tác dụng

kastrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutralisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine kastrierte Zigarette

một điểu thuốc lá đầu lọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inaktivieren /vt/M_TÍNH/

[EN] disable

[VI] làm không hoạt động, làm mất hoạt động, làm mất tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kastrieren /(sw. V.; hat)/

(đùa) làm mất tác dụng; làm vô hại;

một điểu thuốc lá đầu lọc. : eine kastrierte Zigarette

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) vô hiệu hóa; làm mất tác dụng;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

counteract

jam ngược lại, làm mất tác dụng