TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutralisieren

làm trung hòa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung lập hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự làm trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mắt tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cuộc đua và hủy bỏ kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neutralisieren

neutralization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutralize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

neutralise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to neutralise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to neutralize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neutralisieren

Neutralisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmagnetisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neutralisieren

neutraliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So ist die negativ geladene DNA um positiv geladene Verpackungsproteine (Histone) gewunden, die die negative Ladung der DNA neutralisieren und damit eine sehr dichte Packung ermöglichen.

DNA có tích điện âm quấn xung quanh các protein đóng gói (histone) có tích điện dương. Histone trung hòa tích điện âm của DNA vàn hờđó chúng có thể nằm sát nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmagnetisieren,Neutralisieren /SCIENCE/

[DE] Abmagnetisieren; Neutralisieren

[EN] to neutralise; to neutralize

[FR] neutraliser

Neutralisation,Neutralisieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Neutralisation; Neutralisieren

[EN] neutralization

[FR] neutralisation

Neutralisation,Neutralisieren,Neutralisierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Neutralisation; Neutralisieren; Neutralisierung

[EN] neutralisation

[FR] neutralisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

trung lập hóa;

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) vô hiệu hóa; làm mất tác dụng;

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) làm trung hòa;

neutralisieren /(sw. V.; hat)/

(Sport) dùng cuộc đua và hủy bỏ kết quả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neutralisieren /vt/

1. trung lập hóa; 2. (hóa) trung hòa; 3. (vô tuyến) làm mắt tác dụng, làm suy yếu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutralisieren /nt/C_DẺO/

[EN] neutralization

[VI] sự làm trung hoà

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neutralisieren

neutralise

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Neutralisieren

[DE] Neutralisieren

[EN] Neutralize

[VI] làm trung hòa, hạt, chất hạt, (thuộc) hạt