TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hạt

chất hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

plaxtin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

làm trung hòa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chất hạt

 particulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Neutralize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất hạt

Plastin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Neutralisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feststoffvolumen in m3

Thể tích phần rắn chất hạt [m3]

Ionenaustauscher sind mit Ionenaustauschermaterial (Ionenaustauscherharz) gefüllte Säulen oder Apparate mit speziellen Membranen.

Thiết bị trao đổi ion là các bình hay dụng cụ chứa đựng các chất hạt nhựa có tính trao đổi ion được ngăn cách bằng những màng thẩm thấu đặc biệt.

Sie werden von Lösungen durchströmt, welche die auszutauschenden, gelösten Ionen im Austauscher abgeben (sie werden in der Matrix des Ionenaustauschermaterials oder in den Membranen gebunden) und gleichzeitig von dort im Austausch eine äuivalente Menge Ionen gleicher Ladung erhalten, die vorher in der Matrix gebunden waren.

Dung dịch chạy qua thiết bị sẽ trao đổi ion với chất hạt nhựa trao đổi ion (ion được trao đổi phân cực chứa sẵn ở trong hạt nhựa hay màng) để cho ra và nhận vào lượng ion tương đương cùng một điện tích.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm trung hòa,hạt,chất hạt

[DE] Neutralisieren

[EN] Neutralize

[VI] làm trung hòa, hạt, chất hạt, (thuộc) hạt

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

plaxtin,chất hạt

[DE] Plastin

[EN] plastin

[VI] plaxtin; chất hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particulate /hóa học & vật liệu/

chất hạt