TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutralize

trung hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm trung hòa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm cho trung hòa về điện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất hạt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

neutralize

neutralize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

neutralize

Neutralisieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutralize

trung hòa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

neutralize

trung hoà Động từ chỉ sự tạo ra trạng thái trung hòa về điện tích : lúc đó đối tượng bị làm cho không mang điện tích âm cũng như không mang điện tích dương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neutralize /điện lạnh/

làm trung hòa

Tự điển Dầu Khí

neutralize

o   trung hòa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

neutralize

làm trung hồu Triệt liêu hồi tiếp điện áp tao dao động từ đầu ra tốri đầu vào của một bô khuếch đại thông qua điện dụng giữa các điện cực pủa đèn; đường hồi tiếp ngoài được dùng dồ tao ra ở đàu vào một điện áp có độ lợn bằng nhưng ngưực phạ với hồi tiếp qua diện dung giữa các điện cực.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Neutralize

[DE] Neutralisieren

[EN] Neutralize

[VI] làm trung hòa, hạt, chất hạt, (thuộc) hạt

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

neutralize /v/ELECTRO-PHYSICS/

neutralize

làm cho trung hòa về điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neutralize

trung hòa; khử (tác dụng)