Việt
mất ảnh hưổng
sa thải
thải hồi
bãi chức
phế bỏ
sự tẩy chay
khủ độc
vô hiệu hóa.
sự mất ảnh hưởng
sự sa thải
sự thải hồi
sự vô hiệu hóa
Đức
Kaltstellung
Kaltstellung /die (ugs.)/
sự mất ảnh hưởng; sự sa thải; sự thải hồi; sự vô hiệu hóa;
Kaltstellung /í =/
í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.