TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vô hiệu hóa

sự vô hiệu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mất hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản trở đôi phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy kết quả thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự vô hiệu hóa

Nullifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unschadlichmachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abmeldung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutralisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaltstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nullifikation /í =, -en/

sự vô hiệu hóa, sự làm mất hiệu lực, sự bãi bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unschadlichmachung /die; -/

sự làm vô hại; sự vô hiệu hóa;

Abmeldung /die; -, -en/

(Sport Jargon) sự vô hiệu hóa; sự cản trở đôi phương (không cho hoạt động);

Neutralisation /[noytraliza'tsio:n], die; -, -en/

(Sport) sự vô hiệu hóa; sự hủy kết quả thi đấu (hay trận đấu);

Nullifikation /die; -, -en (Rechtsspr. veraltet)/

sự vô hiệu hóa; sự làm mất hiệu lực; sự bãi bỏ;

Kaltstellung /die (ugs.)/

sự mất ảnh hưởng; sự sa thải; sự thải hồi; sự vô hiệu hóa;