Việt
sự làm vô hại
sự vô hiệu hóa
làm vô hại
làm vô hiệu
khủ độc.
Đức
Unschadlichmachung
Unschädlichmachung
Unschädlichmachung /(Unschädlichmachung)/
(Unschädlichmachung) sự] làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc.
Unschadlichmachung /die; -/
sự làm vô hại; sự vô hiệu hóa;