TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu thông liên tục

lưu thông liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lưu thông liên tục

fließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der elektrische Strom fließt von plus nach minus

dòng điện chạy từ cực dương đến cực âm

alles fließt

mọi việc thay đổi không ngừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/

lưu thông liên tục; di chuyển liên tục; dịch chuyển; chạy;

dòng điện chạy từ cực dương đến cực âm : der elektrische Strom fließt von plus nach minus mọi việc thay đổi không ngừng. : alles fließt