Việt
bập bênh
toggle
dịch chuyển
cái bập bênh
Anh
shift
rocker
Đức
Wippe
Wippen
umschalten
umschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] shift, toggle
[VI] dịch chuyển, bập bênh
toggle /toán & tin/
bập bênh, toggle
rocker /toán & tin/
(cái) Wippe f, Wippen n bập bõm unklar (a), undeutlich (a), verworren (a), unbestimment (a); nhó bập bênh sich dunkel erinnern