verlegen /(sw. V.; hat)/
đi chuyển;
chuyển dịch;
dời chỗ;
dời một trạm xe buýt : eine Haltestelle ver legen chuyển bệnh nhân sang khoa khác. : den Patienten auf eine andere Station verlegen
rucken /[’rYkan] (sw. V.)/
(hat) đi chuyển;
dịch chuyển;
xê dịch;
dịch chuyển cái bàn lại sát tường. : einen Tisch an die Wand rücken