TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bevölkern

hình bàn chải

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dưa dân đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bevölkern

scopulate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bevölkern

bevölkern

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevölkern /vt/

dưa dân đến.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bevölkern

[DE] bevölkern

[EN] scopulate

[VI] hình bàn chải