übersiedeln /(übersiedeln) vi (s)/
(übersiedeln) chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; nach Hanoi übersiedeln chuyển vè Hà Nội.
abwandem /vi (s)/
chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, chuyển đi.
Umsiedlung /f =, -en/
sự] di dân, di cư, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà.