TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển chỗ ỏ

chuyển chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển chỗ ỏ

übersiedeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwandem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsiedlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Hanoi übersiedeln

chuyển vè Hà Nội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersiedeln /(übersiedeln) vi (s)/

(übersiedeln) chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; nach Hanoi übersiedeln chuyển vè Hà Nội.

abwandem /vi (s)/

chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, chuyển đi.

Umsiedlung /f =, -en/

sự] di dân, di cư, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà.