TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển đi

chuyển đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy đều động công tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát thanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu vượt đưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu cạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy giạt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi giạt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổn trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gủí đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch đi chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển khỏi vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di chuyển

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển dôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển hart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi dời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang bàn khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di chuyển' chuyển dòi

di chuyển' chuyển dòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài thôi hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển đi

 dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pass over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển đi

überführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortschicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfrachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überantwortung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlifertigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

senden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfuhr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaffen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ZÜgeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubermitteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di chuyển

verschieben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di chuyển' chuyển dòi

Verschiebung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die feuchte Luft kühlt sich beim Aufsteigen ab und das Wasser kondensiert zu Wolken, die mit der Luftströmung über große Entfernungen verfrachtet werden können.

Khi lên cao, không khí ẩm trở nên lạnh và hơi nước ngưng tụ thành mây có thể được luồng không khí chuyển đi với những khoảng cách lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er sendet (engl. to transmit) und empfängt (engl. to receive) die Daten auf der Busleitung. Er erhält die zu sendenden Daten vom Controller.

Bộ này nhận dữ liệu cần chuyển đi từ bộ kiểm soát và gửi đến bộ kiểm soát các dữ liệu nhận được từ các nút mạng khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen

kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết.

eine Akte einer anderen/an eine andere Behörde überweisen

chuyển hồ sơ sang cơ quan khác.

er hatte den Brief bereits fortgeschickt

nó đã gửi bức thư đi.

er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein

ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo.

sein Vermögen ins Ausland verbringen

chuyển tài sản ra nước ngoài.

ein Paket fortbringen

đem một gói bưu phẩm đến bưu điện.

den Schrank wegrücken

đẩy cái tủ đi chỗ khác.

den Schrank fortrücken

đẩy cái tủ đi.

er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen

hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác.

jmdm. Glückwünsche übermitteln

chuyển đến ai lời chúc mừng.

einen Schüler umsetzen

chuyển một học sinh sang ngồi chỗ khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Brief schicken

gủi thư;

ein Schiff verfrachten

cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).

die Fabriken in Volkseigentum überführen

chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

mit sich fort reißen

kéo theo, lôi theo, cuốn theo;

ich hábe damit nichts zu schaffen II

điều này liên quan đến tôi;

was hast du mit ihm zu schaffen II?

anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi,

Órdnung schaffen II

lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự;

j-m Freude schaffen II

làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].

eine Zug verschieben I

bẻ ghi cho tàu chạy sang đưòng khác; 2. chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển (quân đội); 3. hoãn... lại, hoãn... đến, chuyển... sang [lúc khác], gia hạn, triển hart;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZÜgeln /(sw. V.) (Schweiz, mundartl.)/

(hat) chuyển đi; chở đi;

wegschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đi; chuyển đi (fortschicken);

verschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đi; chuyển đi (versenden);

übersenden /(unr. V.; hat; iibersandte/(aụch:) übersendete, übersandt/(auch:) übersendet)/

gủí đi; chuyển đi (zusenden, schicken);

kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết. : als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen

überweisen /(st. V.; hat)/

chuyển đi; ký chuyển;

chuyển hồ sơ sang cơ quan khác. : eine Akte einer anderen/an eine andere Behörde überweisen

fortschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đi; chuyển đi (wegschicken);

nó đã gửi bức thư đi. : er hatte den Brief bereits fortgeschickt

einsenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete ein, hat eingesandt/(seltener:) eingesendet)/

gửi đi; chuyển đi (einschicken);

ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo. : er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein

verbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsdt) chuyển đi; đưa đi; đưa đến;

chuyển tài sản ra nước ngoài. : sein Vermögen ins Ausland verbringen

weiterschicken /(sw. V.; hat)/

sai đi; chuyển đi; cử đi;

wegbringen /(unr. V.; hat)/

mang đi; chuyển đi; chở đi (fortbringen);

verschicken /(sw. V.; hat)/

đưa đi; chuyển đi; cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);

fortbringen /(unr. V.; hat)/

mang đi; chuyển đi; chở đi (wegbringen);

đem một gói bưu phẩm đến bưu điện. : ein Paket fortbringen

wegrucken /(sw. V.)/

(hat) đẩy đi; chuyển đi; dịch đi chỗ khác (fortrücken);

đẩy cái tủ đi chỗ khác. : den Schrank wegrücken

fortrücken /(sw. V.)/

(hat) đẩy đi; chuyển đi; dịch đi chỗ khác (wegrücken);

đẩy cái tủ đi. : den Schrank fortrücken

wegschaffen /(sw. V.; hat)/

mang đi; đem đi; chuyển đi; chở đi (fortschaffen);

fortschaffen /(sw. V.; hat)/

mang đi; đem đi; chuyển đi; chở đi;

fortbewegen /(sw. V.; hat)/

dịch chuyển khỏi vị trí; dời đi; chuyển đi;

hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác. : er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen

wegbewegen /(sw. V.; hat)/

dịch chuyển khỏi vị trí; dời đi; chuyển đi; đẩy đi (fortbewegen);

ubermitteln /(sw. V.; hat)/

gửi đi; chuyển đi; chuyển đạt; chuyển giao; giao cho; trao cho;

chuyển đến ai lời chúc mừng. : jmdm. Glückwünsche übermitteln

verfrachten /(sw. V.; hat)/

chuyển đi; tải đi; chở đi; chuyên chở; vận tải; vận chuyển;

umsetzen /(sw. V.; hat)/

đổi dời; di chuyển; chuyển đi; chuyển chỗ; chuyển sang bàn khác; chụyển nhà;

chuyển một học sinh sang ngồi chỗ khác. : einen Schüler umsetzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschicken /vt/

gủi đi, chuyển đi; einen

Versendung /í =, -en/

í sự] gửi đi, chuyển đi, phát đi.

fortschicken /vt/

gửi... đi, chuyển đi, đuổi đi, lùa đi; fort

schicken /vt (D, an A)/

vt (D, an A) gửi đi, chuyển đi, phái đi, củ đi; einen Brief schicken gủi thư; Gott hat es so geschickt.

Überantwortung /ỉ =, -en/

sự] chuyển giao, chuyển đi, giao lại, giấy đều động công tác.

Versand /m -(e)s/

sự] chuyển đi, gủi đi, cử đi, phái đi, cắt cử; xuất cáng.

versenden /vt/

gủi đi, chuyển đi, phái đi, cử đi, biệt phái.

Zlifertigen /vt/

chỏ đén, chuyển đén, gửi đén, chuyển đi, gửi đi.

verschicken /vt/

1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.

Verschickung /f =, -en/

1. [sự] gủi đi, chuyển đi, củ đi; 2. [sự] đày, phát hiu, phát vãng.

senden /vt/

1. gửi đi, củ đi, phái đi, chuyển đi; einen Gruß an ý -n senden gửi lòi chào ai; 2. truyền thanh, phát thanh.

Abfuhr /f =, -en/

1. [sự] gửi đi, chuyển đi, cắt củ; 2. [sự] chống cự, kháng cự, quật lại; [sự] tù chối, khước tù, cự tuyệt;

abschieben /I vt/

1. đẩy đi, chuyển đi, đẩy ra, 2. loại bỏ, loại trừ; 3. (quân sự) rút đi, rút khỏi; II vi (s) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi;

verfrachten /vt/

1. chuyển đi, tại đi, chỏ đi, chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. cho thuê (tàu); ein Schiff verfrachten cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).

überführen /vt/

1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Überführung /í =, -en/

í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.

fortreißen /vt/

1. nhổ ra, rút... ra, bứt... ra; 2. cuốn đi, chuyển đi, đẩy giạt đi, thổi giạt đi, cuổn trôi; 3. lôi theo, cuốn theo, mang theo, kéo theo; mit sich fort reißen kéo theo, lôi theo, cuốn theo;

schaffen II /I vi làm, lao động; II vt/

1. làm gi, làm được, thực hiện; der Kranke könnte die paar Schritte nicht - bệnh nhân không thể đi nổi vài bưdc; ich hábe damit nichts zu schaffen II điều này liên quan đến tôi; was hast du mit ihm zu schaffen II? anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi, chuyển đi; 3. tì được, kiếm được, xoay, nhận được, thu được; 4. bỏ... đi, phé bỏ, đuổi... dí; den Irrtum aus der Welt schaffen II làm rõ điều hiểu lầm; sich (D) j-n vorn Hálse schaffen II thoát khỏi ai, thoát nợ ai; etw. beiseite schaffen II chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, tiếm đoạt, cướp đoạt; 5. thiết lập, lập được, lập lại, lập; Órdnung schaffen II lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự; j-m Freude schaffen II làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].

verschieben I /vt/

1. chuyển dôi, dịch chuyển, di chuyển, chuyển chỗ, đổi chỗ; eine Zug verschieben I bẻ ghi cho tàu chạy sang đưòng khác; 2. chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển (quân đội); 3. hoãn... lại, hoãn... đến, chuyển... sang [lúc khác], gia hạn, triển hart;

Verschiebung I /f =, -en/

1. [sự] di chuyển' chuyển dòi, dịch chuyển, đổi chỗ, xê dịch, chuyển dịch; 2. [sự] điều động, chuyển đi, điều đi, cơ động, chuyển quân, vận động; 4.[sự] gia hạn, kéo dài thôi hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überführen /vt/XD/

[EN] pass over

[VI] chuyển đi, chuyển qua (trên đường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatch, pass over

chuyển đi