Việt
vtgủi... di
chuyển... di
phái.... đi
củ... dí.
gửi đi
chuyển đi
Anh
submit
Đức
einsenden
er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein
ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo.
einsenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete ein, hat eingesandt/(seltener:) eingesendet)/
gửi đi; chuyển đi (einschicken);
er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein : ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo.
vtgủi... di, chuyển... di, phái.... đi, củ... dí.