TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsenden

vtgủi... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái.... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ... dí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsenden

submit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einsenden

einsenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein

ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete ein, hat eingesandt/(seltener:) eingesendet)/

gửi đi; chuyển đi (einschicken);

er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein : ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsenden

vtgủi... di, chuyển... di, phái.... đi, củ... dí.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einsenden

submit