TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfuhr

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển bằng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thua nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abfuhr

collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hauling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaust system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outlet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abfuhr

Abfuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abfuhr

débardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transport des bois des exploitations forestières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évacuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abfuhr von Müll

sự vận chuyên rác đi.

jmdm. eine Abfuhr erteilen

từ chối ai.

sich eine schwere Abfuhr holen

bị thua nặng 0 trong thi đấu).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfuhr,Bringen,Bringung /SCIENCE/

[DE] Abfuhr; Bringen; Bringung

[EN] hauling

[FR] débardage; transport des bois des exploitations forestières

Abfuhr,Abführung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abfuhr; Abführung

[EN] exhaust system; outlet

[FR] évacuation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfuhr /die; -, -en/

sự chuyên chở; sự vận chuyển bằng xe (Abừansport);

die Abfuhr von Müll : sự vận chuyên rác đi.

Abfuhr /die; -, -en/

(Verbindungsw ) sự thất bại; sự thua (Niederlage);

Abfuhr /die; -, -en/

sự không nhận; sự từ chối (một lời yêu cầu, yêu sách);

jmdm. eine Abfuhr erteilen : từ chối ai.

Abfuhr /die; -, -en/

(Sport) sự thua nặng (hohe Niederlage);

sich eine schwere Abfuhr holen : bị thua nặng 0 trong thi đấu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfuhr /f =, -en/

1. [sự] gửi đi, chuyển đi, cắt củ; 2. [sự] chống cự, kháng cự, quật lại; [sự] tù chối, khước tù, cự tuyệt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfuhr /f/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom