Abfuhr /die; -, -en/
sự chuyên chở;
sự vận chuyển bằng xe (Abừansport);
die Abfuhr von Müll : sự vận chuyên rác đi.
Abfuhr /die; -, -en/
(Verbindungsw ) sự thất bại;
sự thua (Niederlage);
Abfuhr /die; -, -en/
sự không nhận;
sự từ chối (một lời yêu cầu, yêu sách);
jmdm. eine Abfuhr erteilen : từ chối ai.
Abfuhr /die; -, -en/
(Sport) sự thua nặng (hohe Niederlage);
sich eine schwere Abfuhr holen : bị thua nặng 0 trong thi đấu).