Abführung /die; -en/
(thường dùng với từ “unter”) sự lãnh đạo;
Sự chỉ đạo;
sự chỉ huy;
sự cầm đầu (Führung, Leitung);
unter Anführung eines Generals : dưới sự chỉ huy của một vị tướng.
Abführung /die; -en/
sự dẫn ra;
sự đưa ra;
sự liệt kê (Erwähnung, Aufzählung);
besondere Anführung von Daten : sự liệt kê đặc biệt những số liệu.
Abführung /die; -en/
sự trích dẫn;
đọạn trích dẫn (Zitierung, Wiedergabe);
der Vortrag war aufgelockert durch die Anführung : einiger Zitate : bài thuyết trình đã được làm phong phú bởi sự trích dẫn một vài đoạn văn.
Abführung /die; -en/
đoạn văn trích dẫn;
đoạn sách dẫn chứng;
câu trích dẫn;
Abführung /die; -, -en/
sự bắt giữ;
sự dẫn đi;
sự áp giải;
Abführung /die; -, -en/
sự tháo ra;
sự dẫn ra;
sự cho thoát ra;
Abführung /die; -, -en/
sự trả tiền;
sự thanh toán;
Abführung /die; -, -en/
sự đóng dấu ngoặc kép;