TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eduction

1. sự thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiết 2. sự tỏa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Lấy ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rút ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi phát. 2. suy đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eduction

eduction

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emptying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil change

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eduction

Abzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eduction

changement d'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vidange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge,drain,eduction,emptying,oil change /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abfluss; Ablass

[EN] discharge; drain; eduction; emptying; oil change

[FR] changement d' huile; vidange

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzug /m/KT_LẠNH/

[EN] eduction

[VI] sự tháo, sự xả

Abführung /f/KT_LẠNH/

[EN] eduction

[VI] sự rút ra, sự tách ra

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eduction

1. Lấy ra, rút ra, khởi phát. 2. suy đoán, suy luận.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eduction

1. sự thoát, sự tiết 2. sự tỏa

Tự điển Dầu Khí

eduction

o   sự tách ra, sự rút ra

§   eduction valve : van xả