Việt
1. sự thoát
sự tiết 2. sự tỏa
1. Lấy ra
rút ra
khởi phát. 2. suy đoán
suy luận.
sự tháo
sự xả
sự rút ra
sự tách ra
Anh
eduction
discharge
drain
emptying
oil change
Đức
Abzug
Abführung
Abfluss
Ablass
Pháp
changement d'huile
vidange
discharge,drain,eduction,emptying,oil change /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abfluss; Ablass
[EN] discharge; drain; eduction; emptying; oil change
[FR] changement d' huile; vidange
Abzug /m/KT_LẠNH/
[EN] eduction
[VI] sự tháo, sự xả
Abführung /f/KT_LẠNH/
[VI] sự rút ra, sự tách ra
1. Lấy ra, rút ra, khởi phát. 2. suy đoán, suy luận.
1. sự thoát, sự tiết 2. sự tỏa
o sự tách ra, sự rút ra
§ eduction valve : van xả