Việt
sự chuyên chở
sự vận chuyển bằng xe
Đức
Abfuhr
die Abfuhr von Müll
sự vận chuyên rác đi.
Abfuhr /die; -, -en/
sự chuyên chở; sự vận chuyển bằng xe (Abừansport);
sự vận chuyên rác đi. : die Abfuhr von Müll