Việt
đổi dời
di chuyển
chuyển đi
chuyển chỗ
chuyển sang bàn khác
chụyển nhà
Đức
umsetzen
einen Schüler umsetzen
chuyển một học sinh sang ngồi chỗ khác.
umsetzen /(sw. V.; hat)/
đổi dời; di chuyển; chuyển đi; chuyển chỗ; chuyển sang bàn khác; chụyển nhà;
chuyển một học sinh sang ngồi chỗ khác. : einen Schüler umsetzen