Việt
gửi.... đi
chuyển... đi
truyền đạt
chuyển đạt
báo lại
tin lại
nhắn
nhắn nhe
bắn tin.
gủí đi
chuyển đi
Đức
übersenden
als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen
kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết.
übersenden /(unr. V.; hat; iibersandte/(aụch:) übersendete, übersandt/(auch:) übersendet)/
gủí đi; chuyển đi (zusenden, schicken);
als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen : kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết.
übersenden /vt/
gửi.... đi, chuyển... đi, truyền đạt, chuyển đạt, báo lại, tin lại, nhắn, nhắn nhe, bắn tin.