Việt
gủí đi
chuyển đi
Đức
übersenden
als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen
kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết.
übersenden /(unr. V.; hat; iibersandte/(aụch:) übersendete, übersandt/(auch:) übersendet)/
gủí đi; chuyển đi (zusenden, schicken);
kèm theo đây chúng tôi gửi đến Ngài các hồ sơ cần thiết. : als/in der Anlage übersenden wir Ihnen die Unter lagen