Ioslassen /(st. V.; hat)/
gửi đi (abschicken);
losschicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gửi đi;
abschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi (ab-, versenden);
gửi hàng hóa, gửi thư đi. : Waren, Post abschicken
absenden /(unr. V.; sandte/(seltenen) sendete ab, hat abgesandư(seltener:) abgesendet)/
gửi đi (schicken, abschicken);
gửi một gói hàng đi. : ein Paket absenden
aussenden /(unr. V.; sandte/sendete aus, hat ausgesandt/ausgesendet)/
gửi đi;
cử đi (schicken);
họ đã cữ một đoàn thám hiểm đi. : sie sendeten/sandten eine Expedi tion aus
aufliefern /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
gởi đi;
wegschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển đi (fortschicken);
verschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển đi (versenden);
fortschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển đi (wegschicken);
nó đã gửi bức thư đi. : er hatte den Brief bereits fortgeschickt
ferggen /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
chở đi;
gửi đi (abfertigen, fortschaffen, spedieren);
einsenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete ein, hat eingesandt/(seltener:) eingesendet)/
gửi đi;
chuyển đi (einschicken);
ông ẩy đã gửi bài thơ đến cho một tờ báo. : er sandte das Gedicht an eine Zeitung ein
effektuieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
gửi đi;
gửi cho nhiều người (versenden);
expedieren /[ekspe'di:ran] (sw. V.; hat)/
gửi (hàng hóa) đi;
vận chuyển hàng hóa (absenden, befördern);
hàng hóa sẽ được chuyển bằng đường hàng không đến Hamburg. : die Güter wurden per Luftfracht nach Hamburg expediert
entsenden /(unr. V.; entsandte/(seltener:) ent sendete, hat entsandt/(seltener:) entsendet) (geh.)/
(đại biểu, đại sứ, thông tín viên ) cử đi;
gửi đi;
phái đi;
aufgeben /(st. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển giao;
đưa;
đặt;
giao;
vị khách đặt món ăn với người hầu bàn. : der Gast gab beim Ober seine Bestellung auf
ubermitteln /(sw. V.; hat)/
gửi đi;
chuyển đi;
chuyển đạt;
chuyển giao;
giao cho;
trao cho;
chuyển đến ai lời chúc mừng. : jmdm. Glückwünsche übermitteln