abtransportieren /vt/
1. dô hàng, giao hàng, gửi đi, phát đi; 2. rút quân, rút lui.
aussenden /vt/
1. gủi di, phát đi; 2. phát ra, tỏa ra, bức xạ, phát xạ;
Abtransport /m -(e)s,/
1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.