Việt
sự loại bỏ
-e
dô hàng
giao hàng
gủi đi
phát đi
rút quân
rút lui.
chở đi
vận chuyển đi
Anh
removal
Đức
Abtransport
der Abtransport der Verwundeten
sự chuyển những người bị thương đi.
Abtransport /der; -[e]s, -e/
chở đi; vận chuyển đi;
der Abtransport der Verwundeten : sự chuyển những người bị thương đi.
Abtransport /m -(e)s,/
1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.
Abtransport /m/XD/
[EN] removal
[VI] sự loại bỏ