TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtransport

sự loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abtransport

removal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abtransport

Abtransport

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abtransport der Verwundeten

sự chuyển những người bị thương đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtransport /der; -[e]s, -e/

chở đi; vận chuyển đi;

der Abtransport der Verwundeten : sự chuyển những người bị thương đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtransport /m -(e)s,/

1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtransport /m/XD/

[EN] removal

[VI] sự loại bỏ