abladen /vt/
bóc dõ, dô hàng, bóc hàng, vứt xuống;
Debardage /f =, -n (hàng hải)/
sự] bốc dỡ, bóc hàng, dô hàng, dô tảí.
debardieren
v^ (hàng hải) bôc dô, bốc hàng, dô hàng, dô tái.
abtransportieren /vt/
1. dô hàng, giao hàng, gửi đi, phát đi; 2. rút quân, rút lui.
Abtransport /m -(e)s,/
1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.