Việt
vứt xuống
ném xuống
vứt bỏ
quẳng xuống
bóc dõ
dô hàng
bóc hàng
Đức
hinunterschmeißen
hinunterwerfen
abladen
abladen /vt/
bóc dõ, dô hàng, bóc hàng, vứt xuống;
hinunterschmeißen /(st V.; hat)/
(từ lóng) ném xuống; vứt xuống; vứt bỏ;
hinunterwerfen /(st. V.; hat)/
ném xuống; vứt xuống; quẳng xuống;