Abtransport /der; -[e]s, -e/
chở đi;
vận chuyển đi;
sự chuyển những người bị thương đi. : der Abtransport der Verwundeten
abfahren /(st V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi (bằng xe);
chở rác thải đi. : Müll abfahren
wegfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (fortfahren);
fortfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);
ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi. : er hat den Schrank fortgefahren