TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận chuyển đi

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận chuyển đi

Abtransport

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abtransport der Verwundeten

sự chuyển những người bị thương đi.

Müll abfahren

chở rác thải đi.

er hat den Schrank fortgefahren

ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtransport /der; -[e]s, -e/

chở đi; vận chuyển đi;

sự chuyển những người bị thương đi. : der Abtransport der Verwundeten

abfahren /(st V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi (bằng xe);

chở rác thải đi. : Müll abfahren

wegfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (fortfahren);

fortfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);

ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi. : er hat den Schrank fortgefahren