Việt
gửi đi
vận chuyển hàng hóa
Đức
expedieren
die Güter wurden per Luftfracht nach Hamburg expediert
hàng hóa sẽ được chuyển bằng đường hàng không đến Hamburg.
expedieren /[ekspe'di:ran] (sw. V.; hat)/
gửi (hàng hóa) đi; vận chuyển hàng hóa (absenden, befördern);
die Güter wurden per Luftfracht nach Hamburg expediert : hàng hóa sẽ được chuyển bằng đường hàng không đến Hamburg.