Việt
gủi đi
chuyển đi
gửi đi
cử đi
phân công đi
Đức
abschicken
In der Hand hält er zwanzig Seiten, seine neue Theorie der Zeit, die er heute an die deutsche physikalische Zeitschrift abschicken wird.
Tay anh cầm hai mươi trang giấy – lý thuyết mới của anh về thời gian – mà hôm nay anh sẽ gửi cho tạp chí Vật lý Đức.
Waren, Post abschicken
gửi hàng hóa, gửi thư đi.
einen Boten abschicken
cử sứ giả đi.
abschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi (ab-, versenden);
Waren, Post abschicken : gửi hàng hóa, gửi thư đi.
cử đi; phân công đi;
einen Boten abschicken : cử sứ giả đi.
abschicken /vt/
gủi đi, chuyển đi; einen