TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschicken

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschicken

abschicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Hand hält er zwanzig Seiten, seine neue Theorie der Zeit, die er heute an die deutsche physikalische Zeitschrift abschicken wird.

Tay anh cầm hai mươi trang giấy – lý thuyết mới của anh về thời gian – mà hôm nay anh sẽ gửi cho tạp chí Vật lý Đức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waren, Post abschicken

gửi hàng hóa, gửi thư đi.

einen Boten abschicken

cử sứ giả đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đi (ab-, versenden);

Waren, Post abschicken : gửi hàng hóa, gửi thư đi.

abschicken /(sw. V.; hat)/

cử đi; phân công đi;

einen Boten abschicken : cử sứ giả đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschicken /vt/

gủi đi, chuyển đi; einen