TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gởi đi

gởi đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gởi đi

 tick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gởi đi

aufliefern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragungsrate ist ungleich (asymmetrisch) und beträgt beim Empfang (Downstream) bis zu 768 kBit/s, beim Senden (Upstream) 128 kBit/s.

Tốc độ truyền không đối xứng, đạt tới 768 kbit/s khi nhận (tải dữ liệu xuống – Downstream), và 128 kbit/s khi gởi đi (đưa dữ liệu lên – Upstream).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufliefern /(sw. V.; hat)/

gửi đi; gởi đi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tick out /xây dựng/

gởi đi

tick out /xây dựng/

ghi, gởi đi

 tick out /toán & tin/

ghi, gởi đi