Việt
cử đi
gửi đi
phái đi
Đức
entsenden
entsenden /(unr. V.; entsandte/(seltener:) ent sendete, hat entsandt/(seltener:) entsendet) (geh.)/
(đại biểu, đại sứ, thông tín viên ) cử đi; gửi đi; phái đi;