Việt
nhắn nhe
gửi.... đi
chuyển... đi
truyền đạt
chuyển đạt
báo lại
tin lại
nhắn
bắn tin.
Đức
mitteilen
übersenden
übersenden /vt/
gửi.... đi, chuyển... đi, truyền đạt, chuyển đạt, báo lại, tin lại, nhắn, nhắn nhe, bắn tin.
mitteilen vt