Việt
thổi giạt đi
cuö'n đi
thổi bay đi
nhổ ra
rút... ra
bứt... ra
cuốn đi
chuyển đi
đẩy giạt đi
cuổn trôi
lôi theo
cuốn theo
mang theo
kéo theo
Đức
wegwehen
fortreißen
mit sich fort reißen
kéo theo, lôi theo, cuốn theo;
der Wind hat den Hut weggeweht
gió đã thổi cái mũ bay đi mất.
fortreißen /vt/
1. nhổ ra, rút... ra, bứt... ra; 2. cuốn đi, chuyển đi, đẩy giạt đi, thổi giạt đi, cuổn trôi; 3. lôi theo, cuốn theo, mang theo, kéo theo; mit sich fort reißen kéo theo, lôi theo, cuốn theo;
wegwehen /(sw. V.)/
(hat) cuö' n đi; thổi giạt đi; thổi bay đi;
gió đã thổi cái mũ bay đi mất. : der Wind hat den Hut weggeweht