Việt
cuón đi
thổi giạt di.
cuö'n đi
thổi giạt đi
thổi bay đi
bay đi vì gió cuốn
bị thểi đi
Đức
wegwehen
der Wind hat den Hut weggeweht
gió đã thổi cái mũ bay đi mất.
das Tuch ist weggeweht
cái khăn đã bị gió thổi bay đi mất.
wegwehen /(sw. V.)/
(hat) cuö' n đi; thổi giạt đi; thổi bay đi;
der Wind hat den Hut weggeweht : gió đã thổi cái mũ bay đi mất.
(ist) bay đi vì gió cuốn; bị thểi đi;
das Tuch ist weggeweht : cái khăn đã bị gió thổi bay đi mất.
wegwehen /(tách được)/
cuón đi, thổi giạt di.