Việt
chuyển ... di ỏ nơi khác
di dân
Đức
umsiedeln
umsiedeln /I vt/
chuyển [đưa]... di ỏ nơi khác, di dân; II vi (s) chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư.