Việt
di cư ra nước ngoài
Đức
auswandern
er ist aus Deutschland ausgewandert
ông ắy đã rời nước Đức để di cư ra nước ngoài.
auswandern /(sw. V.; ist)/
di cư ra nước ngoài (emigrieren);
er ist aus Deutschland ausgewandert : ông ắy đã rời nước Đức để di cư ra nước ngoài.