besiedeln /(sw. V.; hat)/
di dân (ansiedeln);
das neue Land mit Flüchtlingen besiedeln : đưa những người tị nạn di dân đến vùng đất mới.
besiedeln /(sw. V.; hat)/
khai khẩn;
định cư ở vùng đất hoang (bebauen u bewohnen);
besiedeln /(sw. V.; hat)/
sông (heimisch sein);
Füchse besiedeln ganz Mitteleuropa : loài cáo sống khắp nai vùng Trung Ấu.