migration
sự di cư
migration /y học/
di cư, di trú, di chuyển
migration, switching over /toán & tin/
sự di chú
Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy trên các máy khác nhau hay các hệ điều hành khác nhau.
emigrate, migrate, migration
di trú
emigration, escape, immigration, migration
sự di cư
deflection, dislocation, metathesis, migration, movement, offset, shear
sự chuyển vị