Việt
xê... đi
dịch... đi
xê dịch
di chuyển
chuyển dịch
Đức
zusammennicken
zusammennicken /I vt/
xê... đi, dịch... đi, xê dịch, di chuyển, chuyển dịch; II vi (s) lại gần nhau, đến gần nhau.