Việt
xê đi .
chuyển
dịch
đẩy
xê đi
để ra một bên
hoãn lại
lui lại
gia hạn
triển hạn.
Đức
Cäsium
aufschieben
Cäsium /n, -s, -s (hóa)/
xê đi (kí hiệu hóa học Cs).
aufschieben /vt/
1. chuyển, dịch, đẩy, xê đi, để ra một bên; 2. hoãn lại, lui lại, gia hạn, triển hạn.