Việt
sự chuyên chở
sự vận tải
phương tiện vận tải
sự vận chuyển ~ in standing body of water sự vận chuyển trong bộ phân nước tĩnh ~ of sediments sự vận chuyển trầm tích ~ of sediments by organisms sự vận chuyển trầm tích do sinh vật river ~ sự vận chuyển của sông ~ planning quy hoạch giao thông
Chuyên chở
sư vận chuyển
di chuyển
sự vận chuyển
Khuyến mãi
Anh
transportation
transport
conveying
haulage
promotion
transportation :
Đức
Transporterosion
Foerderung
Beförderung
Pháp
extraction
La promotion
The speed effect was not noticed until the invention of the internal combustion engine and the beginnings of rapid transportation.
Hiệu ứng vận tốc mới chỉ được phát hiện sau khi sáng chế ra động cơ đốt trong và bắt đầu có sự giao thông nhanh lẹ.
transport,transportation,promotion
[DE] Beförderung
[EN] transport, transportation, promotion (career)
[FR] La promotion
[VI] Khuyến mãi
sự vận chuyển, sự chuyên chở
(Mỹ) sự chuyên chớ, sự vận chuyến (hàng hóa v.v.)
sự vận tải, sư vận chuyển
Transportation
transportation /SCIENCE/
[DE] Transporterosion
[EN] transportation
[FR] transport
conveying,haulage,transport,transportation /ENERGY-MINING/
[DE] Foerderung
[EN] conveying; haulage; transport; transportation
[FR] extraction; transport
o sự chuyên chở, sự vận tải; phương tiện vận tải
§ pipeline transportation : sự vận tải bằng đường ống
§ rail transportation : sự vận tải bằng đường sắt
n. the act or business of moving goods or people