Việt
bò
trườn
bò lê
bò toài
bò trườn
s
trượt
trưòn
xê dịch
di chuyển
đi rón rén
len lén đi vào
lẻn đến
Đức
krau
rutschen
schleichen
rutschen /vi (/
1. trượt; 2. bò, trưòn, bò lê, bò toài; vor j-m auf den Knien - bợ đô, luồn cúi, nịnh hót; 3. xê dịch, di chuyển,
schleichen /vi (/
1. bò, trườn, bò lê, bò toài; 2. đi rón rén, len lén đi vào, lẻn đến;
krau /chen [’krauxan] (sw. V.; ist; meist im Präs.)/
(landsch ) bò; trườn; bò lê; bò trườn; bò toài;