krau /chen [’krauxan] (sw. V.; ist; meist im Präs.)/
(landsch ) bò;
trườn;
bò lê;
bò trườn;
bò toài;
krau /chen [’krauxan] (sw. V.; ist; meist im Präs.)/
(ugs ) di chuyển một cách khó nhọc;
krau /ten (sw. V.; hat) (landsch.)/
nhổ cỏ dại;
làm cỏ;
giẫy cỏ;