krau /chen [’krauxan] (sw. V.; ist; meist im Präs.)/
(ugs ) di chuyển một cách khó nhọc;
dahinschleppen /sich (sw. V.; hat)/
chậm chạp tiến tới;
di chuyển một cách khó nhọc;
những cuộc đàm phán tiến triển rất chậm chạp. : die Verhandlungen schleppten sich dahin